0
May_rua_bat_beko_DVN06431SMay_rua_bat_beko_DVN06431SMay_rua_bat_beko_DVN06431S
May_rua_bat_beko_DVN06431SMay_rua_bat_beko_DVN06431SMay_rua_bat_beko_DVN06431S

Máy rửa chén độc lập Beko DVN06431S

Đánh giá sản phẩm
Thương hiệu:
Beko
Loại:
Máy rửa bát độc lập Beko
Xuất xứ:
Thổ Nhĩ Kỳ
Tình trạng:
Còn hàng
Giá bán:
11,890,000₫
17,800,000₫

Tổng đài tư vấn miễn phí

Số lượng:
* ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM
  • Tải sử dụng (Bộ bát đĩa): 14
  • Tiết kiệm năng lượng: A+++
  • Mức nước tiêu thụ (L): 11.5
  • Độ ồn (dB): 47
  • Số lượng khay chứa đồ: 2
  • Bảng điều khiển: Núm vặn kết hợp nút nhấn
  • Hiển thị: LED
  • Số lượng chương trình rửa: 6
  • Chống tràn: Không
  • Cảm biến báo muối và chất tẩy rửa: Không

* CHƯƠNG TRÌNH RỬA
  • Chương trình rửa 1: Auto – Rửa tự động 40-65°C
  • Chương trình rửa 2: Intensive 70°C – Rửa chuyên sâu 70°C
  • Chương trình rửa 3: Eco 50°C – Rửa tiết kiệm 50°C
  • Chương trình rửa 4: Quick&Shine™ – Rửa nhanh và sáng bóng 60°C
  • Chương trình rửa 5: GlassCare 40°C – Rửa thủy tinh mỏng
  • Chương trình rửa 6: Mini (30’) – Rửa nhanh 35°C

* TÍNH NĂNG
  • Chức năng sấy: SelfDry™ – Mở của tự động cuối chu trình
  • Khóa trẻ em: Không
  • Hẹn giờ: Không
  • Đèn bên trong máy: Không
  • Cảm biến viên tẩy rửa – Auto Tablets: Không
  • Tính năng 1: HalfLoad – Rửa nửa tải

* KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
  • Kích thước sản phẩm (Cao x Rộng x Sâu) (cm): 85 x 60 x 60
  • Trọng lượng (kg): 42.9

* THIẾT KẾ
  • Màu sắc: Inox bạc
  • Chất liệu tủ: Inox
  • Kiểu tay cầm: Ẩn

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Công suất (W): 1800 – 2100
  • Điện áp/ Tần số (V/ Hz): 220 – 240/ 50
Thuộc tính
Thông số
Giấy chứng nhận chính
Màu sản phẩm
Chiều dài của đường ống cấp (cm)
Nhiệt độ chương trình 1 (° C)
Nhiệt độ chương trình 2 (° C)
Nhiệt độ chương trình 3 (° C)
Nhiệt độ chương trình 4 (° C)
Nhiệt độ chương trình 5 (° C)
Nhiệt độ chương trình 6 (° C)
Nhiệt độ chương trình 7 (° C)
Kiểu lắp đặt
Số bộ
Tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng
Tiêu thụ năng lượng hàng năm (kWh / năm)
Hệ thống làm mềm nước
Tính năng bổ sung
Kích thước tối đa cho phép của đồ rửa trong rổ trên (cm)
Kích thước tối đa cho phép của đồ rửa trong giỏ thấp hơn (cm)
Số chương trình
Kích thước sản phẩm (C x R x S)
Trọng lượng
 

Bình luận

Nhân viên tư vấn