0
tu_lanh_hafele_HF-SBSICthong_so
tu_lanh_hafele_HF-SBSICthong_so

Tủ lạnh Hafele HF-SBSIC

Đánh giá sản phẩm
Thương hiệu:
Hafele
Loại:
Tủ lạnh side by side Hafele
Xuất xứ:
P.R.C
Tình trạng:
Còn hàng
Giá bán:
34,000,000₫
39,000,000₫

Tổng đài tư vấn miễn phí

Số lượng:
* ĐẶC ĐIỂM CỦA TỦ LẠNH HAFELE HF-SBSIC
  • Dòng sản phẩm: Tủ Side by side
  • Dung tích tổng: 675 lít
  • Dung tích thực: 502 lít
  • Ngăn mát: 339 lít
  • Ngăn đông: 163 lít
  • Nhãn năng lượng: A+

* HỆ THỐNG LÀM LẠNH  TỦ LẠNH HAFELE HF-SBSIC 534.14.250
  • Công nghệ không đóng tuyết: Giúp tiết kiệm thời gian của quá trình rã đông thực phẩm
  • Tủ làm lạnh nhanh: Chức năng làm lạnh siêu nhanh và tự động ngắt
  • Làm đá nhanh: Ngăn đá 4 sao tự động giảm nhiệt độ ngăn đông đẻ làm lạnh nhanh các thực phẩm mới
  • Multiairflow system: Giảm thiểu nhiệt độ dao động bằng cách lưu thông không khí tối ưu và đồng đều trong tủ với quạt thổi đều trong khoang tủ

* ƯU ĐIỂM VÀ TIỆN NGHI AN TOÀN CỦA TỦ LẠNH HAFELE HAFELE HF-SBSIC 534.14.250
  • Màn hình led cảm ứng hiển thị rõ nét
  • Điều khiển ngăn tủ đông và ngăn mát riêng biệt
  • Chế độ Holiday( kỳ nghỉ) khi chủ nhà đi vắng nhiều ngày
  • Thiết kế kệ trọng khoang tủ chất liệu kính sang trọng và an toàn
  • Đèn LED chiếu sáng bên trong, đem lại ánh sáng đều cho mọi nơi trong tủ
  • Chân tủ có thể điều chỉnh cao thấp
  • Âm báo khi mở tủ quá lâu

* THIẾT KẾ CỦA TỦ LẠNH HAFELE TỦ LẠNH HAFELE HF-SBSIC 534.14.250
  • Chất liệu bề mặt théo không rỉ sáng bóng
  • Màn hình hiển thị điện tử
  • bảng điều khiển cảm ứng
  • Cửa tủ hoàn toàn bằng kim loại chống vân tay với mối nối rất nhỏ đem lại cảm giác sang trọng cho không gian nội thất
  • Hai ngăn MultiBox với ray trượt
  • 4 kệ kính an toàn
  • 2 khay cửa lớn
  • 1 Hộp MiniBar chứa nước lạnh
  • 1 Khay để trứng
  • 1 khay để sữa
  • Side by side lấy đá ngoài với minibar

* THÔNG SỐ CỦA TỦ LẠNH SIDE BY SIDE HAFELE HF-SBSIC 534.14.250
  • Kich thước: 895R x 745S x 1788C mm
  • Nhãn năng lượng: A+
  • Tiêu thụ: 459 (kWh/năm)
  • Độ ồn: 43 dB
Thuộc tính
Thông số
Tổng dung tích
Tiêu chuẩn năng lượng
Điện năng tiêu thụ (kWh / năm)
Độ ồn
Chất làm lạnh
Loại điều khiển
Chiều dài cáp (cm)
Rã đông trong tủ lạnh
Tần số (Hz)
Kích thước (C x R x S)
 

Bình luận

Nhân viên tư vấn